an giấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an giấc+ verb
- To sleep soundly
- ngủ không an giấc
to have a broken sleep
- an giấc ngàn thu
to sleep the long sleep, to sleep the sleep that knows no breaking
- ngủ không an giấc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an giấc"
- Những từ có chứa "an giấc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 976